Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
umbilicus




umbilicus
[ʌm'bilikəs ;,ʌmbi'laikəs]
danh từ (số nhiều umbilici)
(giải phẫu) rốn
(toán học) điểm rốn
hố nhỏ; chỗ lõm


/ʌm'bilikəs/

danh từ
rốn
(toán học) điểm rốn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.