Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taker-in




taker-in
['teikə'in]
danh từ
người lừa gạt, người lừa phỉnh


/'teikəin/

danh từ
người lừa gạt, người lừa phỉnh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.