|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subdivide
subdivide![](img/dict/02C013DD.png) | [sʌbdi'vaid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to subdivide something into something) (làm cho cái gì) lại được chia thành những phần nhỏ hơn; chia nhỏ ra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Part of the building has been subdivided into offices | | Một phần của toà nhà đã được chia nhỏ ra làm nhiều văn phòng |
chia nhỏ
/'sʌbdi'vaid/
động từ
chia nhỏ ra
|
|
|
|