|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strenuousness
strenuousness![](img/dict/02C013DD.png) | ['strenjuəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hăm hở, sự tích cực; sự hăng hái; sự rất cố gắng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự căng thẳng, sự vất vả, sự đòi hỏi cố gắng lớn |
/'strenjuəsnis/
danh từ
tính hăm hở, tính tích cực
sự đòi hỏi phải rán sức; tính căng thẳng
|
|
|
|