ngoại động từ stole; stolen ăn cắp, ăn trộm lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...) to steal a kiss hôn trộm to steal away someone's heart khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)
nội động từ lẻn, đi lén to steal out of the room lẻn ra khỏi phòng to steal into the house lẻn vào trong nhà !to steal away lẻn, đi lén khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...) !to steal by lẻn đến cạnh, lẻn đến bên !to steal in lẻn vào, lén vào !to steal out lén thoát, chuồn khỏi !to steal up lẻn đến gần !to steal someone's thunder phỗng tay trên ai
Related search result for "stolen"
Words pronounced/spelled similarly to "stolen": stolenstolon