statutory
statutory | ['stæt∫utri] | | Cách viết khác: | | statutable |  | ['stæt∫utəbl] |  | tính từ | |  | (thuộc) luật; do luật pháp quy định, được ấn định theo luật, được làm theo luật, được yêu cầu theo luật | |  | statutory provisions | | những điều khoản do luật pháp quy định | |  | one's statutory rights | | những quyền của mình được luật pháp quy định |
/'stætjutəri/ (statutable) /'stætjutəbl/
tính từ
(thuộc) luật; do luật pháp quy định statutory provisions những điều khoản do luật pháp quy định
theo đúng luật
|
|