|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stanzaed
stanzaed | ['stænzəd] | | Cách viết khác: | | stanzaic | | [stæn'zeiik] | | tính từ | | | (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ | | | (thuộc) xtăngxơ, (thuộc) thơ tứ tuyệt |
/'stænzəd/ (stanzaic) /stæn'zeiik/
tính từ (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ (thuộc) xtăngxơ, (thuộc) thơ tứ tuyệt
|
|
|
|