Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solomon




solomon
['sɔləmən]
danh từ
người khôn ngoan
he is no solomon
anh ta không phải là người khôn đâu


/'sɔləmən/

danh từ
người khôn ngoan
he is no solomon anh ta không phải là người khôn đâu

Related search result for "solomon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.