Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sojourner




sojourner
['sɔdʒə:nə]
danh từ
người lưu lại, người tạm trú


/'sɔdʤə:nə/

danh từ
người lưu lại, người tạm trú

Related search result for "sojourner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.