|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snapdragon 
snapdragon | ['snæp,drægən] |  | danh từ | |  | (thực vật học) cây hoa mõm chó (như) antirrhinum | |  | trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng bỏng ra mà ăn, vào dịp lễ Nô-en) |
/'snæp,drægən/
danh từ
(thực vật học) cây hoa mõm chó
trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng bỏng ra mà ăn, vào dịp lễ Nô-en)
|
|
|
|