|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snack-bar
snack-bar | ['snæk'bɑ:] | | Cách viết khác: | | snack-counter |  | ['snæk'kauntə] |  | danh từ | |  | quán rượu nhỏ; snachba (tiệm cà phê, quầy.. nơi có thể bán các bữa ăn nhẹ) |
/'snækbɑ:/ (snack-counter) /'snæk,kauntə/
counter) /'snæk,kauntə/
danh từ
quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba
|
|
|
|