shrivel
shrivel | ['∫rivl] | | ngoại động từ | | | làm nhăn lại, làm co lại. làm teo lại, làm quắt lại, làm quăn lại | | | the dry air shrivels the leather | | không khí khô làm nhăn tấm da | | | he has a shrivelled face | | anh ta có bộ mặt nhăn nhúm (nhiều nếp nhăn) | | nội động từ | | | co, teo, nhăn, quắt, quăn lại | | | the leaves shrivelled (up) in the sun | | những chiếc lá cháy quăn dưới mặt trời |
/'ʃrivl/
ngoại động từ làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon
nội động từ teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon
|
|