Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shop window




shop+window
['∫ɔp'windou]
danh từ
tủ kính bày hàng
to have everything in the shop window
(nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa


/'ʃɔp'windou/

danh từ
tủ kính bày hàng !to have everything in the shop_window
(nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shop window"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.