Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
septicemic




septicemic
Xem septicaemic


/,septi'si:mik/ (septicemic) /,septi'si:mik/

tính từ
(y học) nhiễm khuẩn màu, nhiễm trùng máu

Related search result for "septicemic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.