danh từ sự lấy mẫu oil sampling sự lấy mẫu dầu hoả
sampling
['sæmpliη]
danh từ
sự lấy mẫu
oil sampling
sự lấy mẫu dầu hoả
(thống kê) sự lấy mẫu, phương pháp lấy mẫu s. with replacement sự lấy mẫu có hoàn lại s. of attributes phương pháp lấy mẫu định tính acceptance s. kiểm tra thu nhận theo mẫu biased s. sự lấy mẫu chệch bulk s. sự lấy mẫu chùm capture release s. mẫu thả bắt crude s. sự lấy mẫu thô sơ direct s. sự lấy mẫu trực tiếp double s. sự lấy mẫu kép grrid s. sự lấy mẫu mạng lưới indirect s. sự lấy mẫu gián tiếp intact group s. sự lấy mẫu theo cả nhóm lattice s. sự lấy mẫu mạng lưới lottery s. sự lấy mẫu sổ số model s. phương pháp lấy mẫu [mô hình, thử] multipphase s. sự lấy mẫu nhiều pha multi-stage s. sự lấy mẫu nhiều tầng optional s. sự lấy mẫu tuỳ ý proportional s. phương pháp lấy mẫu tỷ lệ quasi-random s. sự lấy mẫu tựa ngẫu nhiên single s. sự lấy mẫu đơn time s. lượng tử hoá theo thời gian unbias(s)ed s. sự lấy mầu không chệch unitary s. sự lấy mẫu đơn weighted s. (thống kê) sự lấy mẫu có trọng số zonal s. (thống kê) sự lấy mẫu [theo đới, theo lớp]