Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
samovar





samovar
['sæmouvɑ:]
danh từ
ấm xamôva (ấm đun trà của Nga)


/,sæmou'vɑ:/

danh từ
ấm xamôva, ấm đun trà (của Nga)

Related search result for "samovar"
  • Words pronounced/spelled similarly to "samovar"
    sambur samovar

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.