|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacerdotalism
sacerdotalism | [,sæsə'doutəlizəm] |  | danh từ | |  | (như) sacerdocy | |  | thuyết thần quyền tăng lữ (cho tăng lữ là có thần quyền) |
/,sæsə'doutəiizm/
danh từ
(như) sacerdocy
thuyết thần quyền tăng lữ (cho tăng lữ là có thần quyền)
|
|
|
|