|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refrigerate
refrigerate![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'fridʒəreit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm lạnh, ướp lạnh để bảo quản (thịt, hoa quả..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | keep meat refrigerate | | ướp lạnh thịt |
/ri'fridʤəreit/
ngoại động từ
làm lạnh; ướp lạnh (thịt, hoa quả)
|
|
|
|