Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refiner




refiner
[ri'fainə]
danh từ
người tinh chế
máy tinh chế
lò luyện tinh (kim loại)


/ri'fainə/

danh từ
máy tinh chế
lò luyện tinh (kim loại)

Related search result for "refiner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.