Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
re-collect




re-collect
['ri:kə'lekt]
ngoại động từ
thu lại, tập hợp lại (những vật để tản mát)
lấy hết (can đảm)
to re-collect oneself
tỉnh trí lại


/'ri:kə'lekt/

ngoại động từ
thu lại, tập hợp lại (những vật để tản mát)
lấy hết (can đảm)
to re-collect oneself tỉnh trí lại

Related search result for "re-collect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.