Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
questioner




questioner
['kwest∫ənə]
danh từ
người hỏi, người chất vấn


/'kwestʃənə/

danh từ
người hỏi, người chất vấn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "questioner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.