propulsion
propulsion | [prə'pʌl∫n] |  | danh từ | |  | sự đẩy đi, sự đẩy tới | |  | jet propulsion | | đẩy bằng phản lực | |  | (nghĩa bóng) sự thúc đẩy; động cơ thúc đẩy (về tinh thần..) |
chuyển động về phải trước, sự đẩy
/propulsion/
danh từ
sự đẩy đi, sự đẩy tới
(nghĩa bóng) sự thúc đẩy; sức thúc đẩy
|
|