pronged
pronged | [prɔηd] |  | tính từ | |  | có răng, có ngạnh, có chĩa (đồ vật); có hướng (đường đi..) | |  | a four-pronged fork | | một cái chĩa bốn ngạnh | |  | a three-pronged attack | | một cuộc tấn công ba mũi (theo ba hướng khác nhau) |
/pronged/
tính từ
có răng, có ngạnh, có chĩa
|
|