|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
progenitor
progenitor![](img/dict/02C013DD.png) | [prou'dʒenitə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tổ tiên (của người, động vật, cây...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người khởi xướng (một tư tưởng, một phong trào trí thức, (chính trị)) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Marx was the progenitor of Communism | | Marx là ông tổ của Chủ nghĩa Cộng sản | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) bậc tiền bối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguyên bản, bản chính |
/progenitor/
danh từ
tổ tiên (người, thú vật, cây...), ông cha, ông tổ; ông bà ông vải
(nghĩa bóng) bậc tiền bối
nguyên bản, bản chính
|
|
Related search result for "progenitor"
|
|