|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
professedly
professedly | [prə'fesidli] | | Cách viết khác: | | purportedly | | ['pə:pətidli] | | phó từ | | | công khai thừa nhận, tuyên bố | | | tự xưng, tự nhận, tự cho là | | | (tôn giáo) đã phát nguyện |
/professedly/
phó từ công khai, không che dấu
|
|
|
|