prismatic
prismatic | [priz'mætik] |  | tính từ | |  | (thuộc) lăng trụ; giống lăng trụ | |  | prismatic powder | | thuốc súng có hạt hình lăng trụ | |  | (thuộc) lăng kính; giống lăng kính, dùng lăng kính | |  | prismatic compass | | la bàn lăng kính | |  | hợp bởi lăng kính; phân ra bởi lăng kính | |  | tán sắc, như cầu vòng (màu sắc) | |  | prismatic coplours | | màu sắc lăng kính, màu sắc rực rỡ |
(thuộc) hình lăng trụ
/prismatic/
tính từ
(thuộc) lăng trụ; giống lăng trụ prismatic powder thuốc súng có hạt hình lăng trụ
(thuộc) lăng kính; giống lăng kính prismatic compass la bàn lăng kính
hợp bởi lăng kính; phân ra bởi lăng kính; sáng rực rỡ (màu sắc) prismatic coplours màu sắc lăng kính, màu sắc rực rỡ
|
|