Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presbyteral




presbyteral
[prez'bitərl]
Cách viết khác:
presbyterial
[,prezbi'tiəril]
tính từ
(tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư
(thuộc) trưởng lão


/prez'bitərəl/ (presbyterial) /,prezbi'tiəriəl/

tính từ
(tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư
(thuộc) trưởng lão

Related search result for "presbyteral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.