|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perfectibility
perfectibility | [pə,fektə'biləti] | | danh từ | | | tính có thể hoàn thiện, tính có thể hoàn thành |
/pə,fekti'biliti/
danh từ tính có thể hoàn thành, tính có thể hoàn thiện, tính có thể làm hoàn hảo, tính có thể làm hoàn toàn
|
|
|
|