|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peculiarly
phó từ một cách kỳ quặc, khác thường đặc biệt, riêng biệt
peculiarly | [pi,kju:li'æli] | | phó từ | | | một cách kỳ quặc, khác thường | | | behave peculiarly | | ứng xử một cách kỳ quặc | | | đặc biệt, riêng biệt | | | a peculiarly annoying noise | | một tiếng ồn đặc biệt khó chịu |
|
|
|
|