|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
payload
danh từ
trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển )
lượng chất nổ (đầu tên lửa)
trọng tải (thiết bị mang theo một vệ tinh, con tàu vũ trụ)
payload![](img/dict/02C013DD.png) | ['peiloud] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lượng chất nổ (đầu tên lửa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trọng tải (thiết bị mang theo một vệ tinh, con tàu vũ trụ) |
|
|
|
|