|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
one-sidedness
one-sidedness | ['wʌn'saididnis] |  | danh từ | |  | một bên, một phía | |  | tính chất một chiều, tính phiến diện | |  | tính không công bằng, tính thiên vị | |  | they think that I have one-sidedness | | họ cho rằng tôi có tính không công bằng |
/'wʌn'saididnis/
danh từ
một bên, một phía
tính chất một chiều, tính phiến diện
tính không công bằng, tính thiên vị
|
|
|
|