|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
offshore
tính từ, adv
xa bờ biển, ở ngoài khơi offshore fishing đánh cá ngoài khơi offshore oil-rig giàn khoan dầu ngoài khơi
thổi từ đất liền ra biển (gió) offshore wind gió thổi từ đất liền ra biển
offshore![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɔf∫ɔ:(r)] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xa bờ biển, ở ngoài khơi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | offshore fishing | | đánh cá ngoài khơi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | offshore oil-rig | | giàn khoan dầu ngoài khơi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thổi từ đất liền ra biển (gió) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | offshore wind | | gió thổi từ đất liền ra biển |
|
|
|
|