|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
officiation
officiation | [ə,fi∫i'ei∫n] |  | danh từ | |  | sự làm nhiệm vụ, sự thi hành chức vụ, sự thi hành trách nhiệm, sự làm bổn phận | |  | (tôn giáo) sự làm lễ, sự hành lễ |
/ə,fiʃi'eiʃn/
danh từ
sự làm nhiệm vụ, sự thi hành chức vụ, sự thi hành trách nhiệm, sự làm bổn phận
(tôn giáo) sự làm lễ, sự hành lễ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|