Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
numbskull




numbskull
['nʌmskʌl]
Cách viết khác:
numskull
['nʌmskʌl]
như numskull

[numbskull]
saying && slang
idiot, foolish person, dimwit, dipstick
Why did he call me a numbskull? I'm not stupid.


/'nʌmskʌl/ (numbskull) /'nʌmskʌl/

danh từ
người đần độn, người ngốc nghếch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.