Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
missioner




missioner
['mi∫nə]
danh từ
(như) missionary
người phụ trách một hội truyền giáo địa phương


/'miʃnə/

danh từ
(như) missionary
người phụ trách một hội truyền giáo địa phương

Related search result for "missioner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.