Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
microcephalic




microcephalic
[,maikrousə'fælik]
Cách viết khác:
microcephalous
[,maikrou'sefələs]
tính từ
nhỏ đầu (người)


/,maikrouke'fælik/ (microcephalous) /,maikrou'kefələs/

tính từ
nhỏ đầu (người)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "microcephalic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.