|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
measuredness
measuredness | ['meʒədnis] | | danh từ | | | tính đều đặn, tính nhịp nhàng, sự có chừng mực | | | tính đắn đo, sự cân nhắc |
/'meʤədnis/
danh từ tính đều đặn, tính nhịp nhàng, sự có chừng mực tính đắn đo, sự cân nhắc
|
|
|
|