Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magnetite




magnetite
['mægnitait]
danh từ
(khoáng chất) Manhêtit; quặng sắt từ


/'mægnitait/

danh từ
(khoáng chất) Manhêtit

Related search result for "magnetite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.