|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
logographer
logographer![](img/dict/02C013DD.png) | [lou'gɔgrəfə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà sử học ở Hy lạp cổ đại (trước Hê-rô-đô-tuýt) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người chuyên viết diễn văn |
/lou'gɔgrəfə/
danh từ
((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp) nhà sử học (trước Hê-rô-ddô-tuýt)
người chuyên viết diễn văn
|
|
|
|