Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
licorice





licorice


licorice

Licorice is a type of candy.

['likəris]
Cách viết khác:
liquorice
['likəris]
như liquorice


/'likəris/ (licorice) /'likəris/

danh từ
cam thảo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "licorice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.