|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lamentableness
lamentableness | ['læməntəblnis] | | danh từ | | | tính đáng thương, tính thảm thương, tính ai oán |
/'læməntəblnis/
danh từ tính đáng thương, tính thảm thương, tính ai oán tính đáng tiếc, tính thảm hại
|
|
|
|