|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invigilation
invigilation | [in,vidʒi'lei∫n] |  | danh từ | |  | sự coi thi hoặc bị coi thi | |  | pupils under invigilation | | nhựnghoc sinh đang bị coi thi (đang được thầy cô giám sát trong phòng thi) |
/in,vidʤi'leiʃn/
danh từ
sự coi thi
|
|
|
|