|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interruptible
interruptible | [,intə'rʌptəbl] |  | tính từ | |  | có thể làm gián đoạn được | |  | có thể làm ngắt lời được | |  | (điện học) có thể ngắt |
/,intə'rʌptəbl/
tính từ
có thể làm gián đoạn được
có thể làm ngắt lời được
(điện học) có thể ngắt
|
|
|
|