Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instillment




instillment
[in'stilmənt]
Cách viết khác:
instilment
[in'stilmənt]
Xem instilment


/in'stilmənt/ (instillment) /in'stilmənt/

danh từ ((cũng) instillation)
sự truyền dẫn, sự làm cho thấm nhuần dần
sự nhỏ giọt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "instillment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.