Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infold




infold
[in'fould]
Cách viết khác:
enfold
[in'fould]
như enfold


/in'fould/ (infold) /in'fould/

ngoại động từ
bọc, quấn
ôm
xếp thành nếp, gấp nếp lại

Related search result for "infold"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.