 | [in'demniti] |
 | danh từ |
|  | (indemnity against / for something) sự đảm bảo khỏi bị hư hỏng hoặc mất mát; sự bồi thường cho những trường hợp đó |
|  | indemnity fund |
| quỹ bồi thường |
|  | tiền, hàng hoá đưa cho coi như bồi thường hư hỏng hoặc mất mát |
|  | the victorious nations are demanding huge indemnities from their former enemies |
| các nước thắng trận đòi hỏi ở những kẻ địch trước đây những khoản bồi thường khổng lồ |