|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incommodiousness
incommodiousness | [,inkə'moudjəsnis] |  | danh từ | |  | tính khó chịu, tính phiền phức, tính bất tiện | |  | sự quá chật chội bất tiện |
/,inkə'moudjəsnis/
danh từ
tính khó chịu, tính phiền phức, tính bất tiện
sự quá chật chội bất tiện
|
|
|
|