Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incessant




incessant
[in'sesnt]
tính từ
không ngừng; không ngớt; không dứt; liên miên
a week of almost incessant rain
một tuần mưa liên miên
an incessant stream of visitors
một dòng người đến thăm liên tục



không ngừng, liên tục

/in'sesnt/

tính từ
không ngừng, không ngớt, không dứt, liên miên
incessant rain mưa liên miên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incessant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.