Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inarch




inarch
[in'ɑ:t∫]
ngoại động từ
(nông nghiệp) ghép áp (cây)


/in'ɑ:tʃ/

ngoại động từ
(nông nghiệp) ghép áp (cây)

Related search result for "inarch"
  • Words pronounced/spelled similarly to "inarch"
    inarch inrush

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.