iconographic
iconographic | [ai,kɔnə'græfik] | | Cách viết khác: | | iconographical |  | [ai,kɔnə'græfikəl] |  | tính từ | |  | (thuộc) sự mô tả bằng tranh, (thuộc) sự mô tả bằng hình tượng |
/ai,kɔnə'græfik/ (iconographical) /ai,kɔnə'græfikəl/
tính từ
(thuộc) sự mô tả bằng tranh, (thuộc) sự mô tả bằng hình tượng
|
|